000 | 01131nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097502 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185604.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108311 | ||
039 | 9 |
_a201612211524 _bnbhanh _c201612201033 _dnbhanh _c201502080958 _dVLOAD _c201411111025 _dnbhanh _y201012071324 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.076 _bPH-T 2008 _223 |
090 |
_a515.076 _bPH-T 2008 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Trọng Thư | |
245 | 1 | 0 |
_a<595=Năm trăm chín mươi lăm>bài tập giải tích 12 : _btự luận và trắc nghiệm dùng cho học sinh lớp 12, ôn thi tốt nghiệp THPT / _cPhạm Trọng Thư |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a207 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aToán học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042081&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02198&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372734 _d372734 |