000 | 01228nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097504 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185604.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108313 | ||
039 | 9 |
_a201707051010 _byenh _c201502080958 _dVLOAD _c201411111025 _dnbhanh _y201012071324 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a531 _bLE-T 2008 _223 |
090 |
_a531 _bLE-T 2008 |
||
100 | 1 | _aLê, Văn Thông | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải toán tự luận và trắc nghiệm dao động & sóng cơ học : _bdành cho học sinh 12 luyện thi tốt nghiệp THPT theo tinh thần tuyển sinh mới phương pháp giải, bài tập mẫu, bài tập trắc nghiệm, bài tập cùng dạng / _cLê Văn Thông |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a199 tr. | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aSóng cơ học | ||
653 | _aVật lý | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042082&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02199&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372736 _d372736 |