000 | 01076nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097505 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185604.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108314 | ||
039 | 9 |
_a201809141557 _bbactt _c201711271641 _dbactt _c201703221455 _dhaultt _c201504270136 _dVLOAD _y201012071324 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.46 _bTR-L 2007 _223 |
090 |
_a657 _bTR-L 2007 |
||
100 | 1 | _aTrần, Khánh Lâm | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn thực hành thuế và kế toán thuế : _bdùng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa và cơ sở ngoài công lập / _cTrần Khánh Lâm |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2007 |
||
300 | _a512 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aKế toán thuế | |
650 | 0 | _aThuế | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aTax accounting | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372737 _d372737 |