000 | 01097nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097511 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185604.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108320 | ||
039 | 9 |
_a201612201611 _bhaianh _c201502080958 _dVLOAD _c201411111028 _dnbhanh _y201012071324 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.6 _bPH-S 2008 _223 |
090 |
_a338.6 _bPH-S 2008 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Quốc Sử | |
245 | 1 | 0 |
_aTiểu thủ công nghiệp tỉnh Thái Bình 1954 - 1995 (lịch sử và di sản) / _cPhạm Quốc Sử |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a333 tr. | ||
653 | _aKinh tế ngành | ||
653 | _aThái Bình | ||
653 | _aThời kì 1954-1995 | ||
653 | _aTiểu thủ công nghiệp | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042086&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02203&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372741 _d372741 |