000 | 00994nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097519 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185605.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108328 | ||
039 | 9 |
_a201711271642 _bbactt _c201705051606 _dbactt _c201502080958 _dVLOAD _y201012071324 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597043 _bQUY 2008 _223 |
090 |
_a346.59704 _bQUY 2008 |
||
245 | 0 | 0 | _aQuy định mới nhất về bồi thường, đền bù, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, khiếu nại, tố cáo, thu tiền sử dụng và khung giá đất 2008 |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2008 |
||
300 | _a872 tr. | ||
653 | _aBất động sản | ||
653 | _aLuật nhà ở | ||
653 | _aLuật đất đai | ||
653 | _aQuyền sử dụng đất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372749 _d372749 |