000 | 01213nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097523 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185605.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108332 | ||
039 | 9 |
_a201611031422 _bhaultt _c201502080958 _dVLOAD _c201411111032 _dnbhanh _y201012071325 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a570.76 _bNG-T 2008 _214 |
090 |
_a570.76 _bNG-T 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hải Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giải các dạng bài tập sinh học 11 : _bbổ trợ kiến thức theo chương trình và SGK mới. Phân dạng và hướng dẫn giải bài tập tự luận và trắc nghiệm / _cNguyễn Hải Tiến, Trần Dũng Hà |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a232 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aSinh học | ||
700 | 1 | _aTrần, Dũng Hà | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042094&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02211&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372751 _d372751 |