000 | 01095nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097533 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185605.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080108342 | ||
039 | 9 |
_a201504270137 _bVLOAD _c201502080958 _dVLOAD _c201411111036 _dnbhanh _y201012071325 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.71 _bBLO 2007 |
||
090 |
_a891.71 _bBLO 2007 |
||
100 | 1 | _aBlok, Aleksandr | |
245 | 1 | 0 |
_aThơ trữ tình và trường ca "vườn họa mi" / _cAleksandr Blok ; Tuyển dịch : Nguyễn Xuân Hòa |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a338 tr. | ||
653 | _aThơ trữ tình | ||
653 | _aTrường ca | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Hòa, _eTuyển dịch |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042101&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02218&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372760 _d372760 |