000 | 01101nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097549 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185605.0 | ||
008 | 160915s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108358 | ||
039 | 9 |
_a201711231709 _bbactt _c201609151617 _dbactt _c201507151608 _dnbhanh _c201502080958 _dVLOAD _y201012071325 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.3 _bNG-Đ 2008 _223 |
090 |
_a005.3 _bNG-Đ 2008 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Điển, _d1951- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLatex tra cứu và soạn thảo / _cNguyễn Hữu Điển, Nguyễn Minh Tuấn |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a308 tr. | ||
653 | _aCấu trúc văn bản | ||
653 | _aNgôn ngữ Latex | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Tuấn | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1056557&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02227&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372772 _d372772 |