000 | 01136nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097554 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185605.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108363 | ||
039 | 9 |
_a201809281107 _bnhantt _c201809281107 _dnhantt _c201710051112 _dyenh _c201710051035 _dyenh _y201012071325 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0076 _bHAI 2008 _223 |
090 |
_a428.0076 _bHAI 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_a<2000=Hai nghìn> câu trắc nghiệm tiếng Anh 12 : _bcó đáp án / _cBiên soạn : Lưu Hoằng Trí |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a223 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐề thi trắc nghiệm |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
700 | 1 |
_aLưu, Hoằng Trí, _eBiên soạn |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042113&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02230&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372774 _d372774 |