000 | 01016nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097555 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185605.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108364 | ||
039 | 9 |
_a201808201225 _bhaultt _c201604111046 _dhaultt _c201502080958 _dVLOAD _y201012071325 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540.76 _bNG-P 2008 _214 |
090 |
_a540.76 _bNG-P 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Khoa Thị Phượng | |
245 | 1 | 0 |
_a<1234=Một nghìn hai trăm ba mươi tư> câu hỏi và bài tập trắc nghiệm điển hình hóa học / _cNguyễn Khoa Thị Phượng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a336 tr. | ||
650 | 0 | _aBài tập | |
650 | 0 | _aHoá học | |
650 | 0 | _aThi trắc nghiệm | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372775 _d372775 |