000 | 00971nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097562 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185605.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108371 | ||
039 | 9 |
_a201604111058 _bhaultt _c201604111047 _dhaultt _c201502080958 _dVLOAD _y201012071325 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540.76 _bQU-T 2008 _214 |
090 |
_a540.76 _bQU-T 2008 |
||
100 | 1 | _aQuan, Hán Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aÔn tập nhanh thi trắc nghiệm hóa học : _b351 bài tập tự luận & trắc nghiệm. Ôn thi tốt nghiệp THPT, luyện thi Đại học & Cao đẳng / _cQuan Hán Thành |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a215 tr. | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aThi trắc nghiệm | ||
653 | _aÔn tập | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372779 _d372779 |