000 | 01016nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097659 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185606.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108468 | ||
039 | 9 |
_a201610041054 _bbactt _c201502080959 _dVLOAD _c201411111121 _dnbhanh _y201012071327 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a160 _bVU-Đ 2008 _214 |
090 |
_a160 _bVU-Đ 2008 |
||
100 | 1 | _aVương, Tất Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aLôgic học đại cương / _cVương Tất Đạt |
250 | _aIn lần 14, có sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a180 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLogic | ||
653 | _aLôgic học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042144&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02261&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372812 _d372812 |