000 | 01164nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097681 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185606.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108490 | ||
039 | 9 |
_a201808301056 _bnhantt _c201808301054 _dnhantt _c201808301054 _dnhantt _c201707051011 _dyenh _y201012071327 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a537 _bNG-H(3) 2008 _223 |
090 |
_a537 _bNG-H(3) 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Hậu | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập vật lý đại cương. _nTập 3, _pĐiện học & điện từ học / _cNguyễn Quang Hậu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a313 tr. | ||
650 | 0 | _aVật lý đại cương | |
650 | 0 | _aĐiện học | |
650 | 0 | _aĐiện từ học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics. | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042151&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02268&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372818 _d372818 |