000 | 01040nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097694 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185606.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108503 | ||
039 | 9 |
_a201809101701 _bhaultt _c201711201526 _dhaultt _c201703271437 _dhaultt _c201502081000 _dVLOAD _y201012071327 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4012 _bPHA 2007 _223 |
090 |
_a658 _bPHA 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhân tích chiến lược hiện đại và ứng dụng / _cBiên dịch : Phan Phúc Hiếu |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2007 |
||
300 | _a551 tr. | ||
650 | 0 | _aChiến lược | |
650 | 0 | _aQuản trị chiến lược | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aStrategic planning | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aPhan, Phúc Hiếu, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372828 _d372828 |