000 | 00947nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097713 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185606.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108522 | ||
039 | 9 |
_a201809270952 _bnhantt _c201710051101 _dyenh _c201710051100 _dyenh _c201612211543 _dnbhanh _y201012071328 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0076 _bTO-T 2008 _223 |
090 |
_a428.0076 _bTO-T 2008 |
||
100 | 1 | _aTôn, Nữ Cẩm Tú | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ đề kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 8 / _cTôn Nữ Cẩm Tú |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a127 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐề thi trắc nghiệm |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372845 _d372845 |