000 | 01024nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097718 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185606.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108527 | ||
039 | 9 |
_a201604111219 _bhaultt _c201502081000 _dVLOAD _c201411111141 _dnbhanh _y201012071328 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540.76 _bNG-A 2008 _214 |
090 |
_a540.76 _bNG-A 2008 |
||
100 | 1 | _aNgô, Ngọc An | |
245 | 1 | 0 |
_aHóa học cơ bản & nâng cao lớp 12 : _bbồi dưỡng học sinh giỏi, bồi dưỡng học sinh thi Olympic / _cNgô Ngọc An |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a206 tr. | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aLớp 12 | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042177&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02294&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372849 _d372849 |