000 | 01093nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097719 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185606.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108528 | ||
039 | 9 |
_a201612211544 _bnbhanh _c201612201046 _dnbhanh _c201502081000 _dVLOAD _c201411120921 _dnbhanh _y201012071328 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515 _bPH-P 2008 _223 |
090 |
_a515 _bPH-P 2008 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Quốc Phong | |
245 | 1 | 0 |
_aBồi dưỡng giải tích 12 : _bdùng cho Ban khoa học tự nhiên. Ôn luyện thi tốt nghiệp THPT / _cPhạm Quốc Phong |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a238 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aLớp 12 | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external;jsessionid=5C9ACC5B34B9FB0F80BC22AC6F6F871B?lang=vie&sp=1042178&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02295%C2%A0&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372850 _d372850 |