000 | 01152nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097750 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185607.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108562 | ||
039 | 9 |
_a201610181552 _bhaultt _c201502081000 _dVLOAD _c201501301414 _dnbhanh _c201501291621 _dyenh _y201012071328 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a807 _bHUO 2008 _214 |
090 |
_a807 _bHUO 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn học và làm bài ngữ văn 12 : _bchương trình chuẩn / _cCb. : Phạm Minh Diệu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a248 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aNgữ văn | ||
700 | 1 | _aBùi, Đình Ngọt | |
700 | 1 | _aLê, Hồng Chính | |
700 | 1 |
_aPhạm Minh Diệu, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aPhạm, Thị Anh | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042192&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02308&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372875 _d372875 |