000 | 01233nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097752 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185607.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108564 | ||
039 | 9 |
_a201809201735 _bbactt _c201807311030 _dyenh _c201705081656 _dhaultt _c201502081000 _dVLOAD _y201012071328 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.11 _bTHU 2008 _223 |
090 |
_a620.1 _bTHU 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực hành một số phương pháp chế tạo vật liệu / _cCb. : Nguyễn Năng Định |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a156 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKhoa học vật liệu |
650 | 0 | 0 | _aVật liệu |
650 | 0 | 0 | _aMaterials |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
700 | 1 |
_aNguyễn, Năng Định, _d1950-, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Nghĩa | |
700 | 1 | _aPhan, Ngọc Minh | |
700 | 1 | _aTrần, Mậu Danh | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042193&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02309&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372876 _d372876 |