000 | 01059nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097757 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185607.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108569 | ||
039 | 9 |
_a201610041129 _bhaianh _c201502081000 _dVLOAD _c201411120929 _dnbhanh _y201012071328 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a005.3 _bNG-Đ 2008 _214 |
090 |
_a005.3 _bNG-Đ 2008 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Điển, _d1951- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLatex với gói lệnh và phần mềm công cụ / _cNguyễn Hữu Điển |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a318 tr. | ||
653 | _aPhần mềm công cụ | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aVăn bản | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042198&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02314&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372879 _d372879 |