000 | 01301nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097779 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185607.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108591 | ||
039 | 9 |
_a201809141725 _bhaianh _c201809141605 _dhaianh _c201710051152 _dyenh _c201612211547 _dnbhanh _y201012071329 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0076 _bNAN 2007 _223 |
090 |
_a428.0076 _bNAN 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNâng cao các dạng bài tập trắc nhiệm tiếng Anh 7 / _cCb. : Nguyễn Thị Tường Phước ; Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a142 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐề thi trắc nghiệm |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Phương Vi | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Trí | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Tường Phước, _eChủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042210&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02326&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372893 _d372893 |