000 | 01239nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097884 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185609.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108697 | ||
039 | 9 |
_a201703311006 _bbactt _c201502081002 _dVLOAD _c201411121531 _dnbhanh _y201012071330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515 _bTR-L(2) 2008 _223 |
090 |
_a515 _bTR-L(2) 2008 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Đức Long, _d1945- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình giải tích. _nTập 2, _pphép tính tích phân hàm một biến chuỗi số - dãy hàm - chuỗi hàm / _cTrần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
250 | _aIn lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a200 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aPhép tính tích phân | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Quốc Toàn, _d1945- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Sang | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042239&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02356&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372977 _d372977 |