000 | 00875nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097900 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185609.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108713 | ||
039 | 9 |
_a201611181623 _bbactt _c201504270137 _dVLOAD _c201502081002 _dVLOAD _y201012071330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aTW | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bLIN(51) [2000] _223 |
090 |
_a294.3 _bLIN(51) [2000] |
||
245 | 0 | 0 |
_aLinh sơn pháp bảo đại tạng kinh. _nTập 51, _pBộ Đại Tập II |
260 |
_aĐài Bắc : _bHội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, _c[2000] |
||
300 | _a917 tr. | ||
653 | _aBộ Đại Tập | ||
653 | _aKinh Phật | ||
653 | _aPhật giáo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372988 _d372988 |