000 | 01012nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097921 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185610.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108734 | ||
039 | 9 |
_a201803021552 _bhaianh _c201708031721 _dhaianh _c201707251041 _dnbhanh _c201612211623 _dnbhanh _y201012071330 _zVLOAD |
|
041 |
_avie _achi |
||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a418.02 _bNG-C 2007 _223 |
090 |
_a418.02 _bNG-C 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Cầu | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết đối dịch Hán - Việt / _cNguyễn Hữu Cầu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a303 tr. | ||
650 | 0 | _aTiếng Trung Quốc | |
650 | 0 | _aTiếng Việt | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1056565&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02374&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c373008 _d373008 |