000 | 00890nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097959 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185610.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108772 | ||
039 | 9 |
_a201611100927 _bbactt _c201502081002 _dVLOAD _y201012071331 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aTW | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.303 _bPHA(4) 2000 _223 |
090 |
_a294.303 _bPHA(4) 2000 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhật quang đại từ điển. _nTập 4, _pO.Ô.P.Q.S.T / _cNgd. : Thích Quảng Độ |
260 |
_aĐài Bắc : _bHội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, _c2000 |
||
300 | _a[1162] tr. | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 0 |
_aThích Quảng Độ, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373040 _d373040 |