000 | 00957nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098033 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185611.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108846 | ||
039 | 9 |
_a201604221034 _bhaianh _c201502081003 _dVLOAD _y201012071332 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a940 _bCAR 2005 _214 |
090 |
_a940 _bCAR 2005 |
||
100 | 1 | _aCarver, Michael | |
245 | 1 | 0 |
_a<30=Ba mươi> tướng lĩnh trong hai cuộc thế chiến : _bsách tham khảo / _cMichael Carver ; Ngd. : Phong Đảo |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2005 |
||
300 | _a480 tr. | ||
653 | _aChiến tranh thế giới | ||
653 | _aLịch sử Châu Âu | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
700 | 0 |
_aPhong Đảo, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373065 _d373065 |