000 | 00949nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098105 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185611.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108918 | ||
039 | 9 |
_a201611211425 _bbactt _c201504270137 _dVLOAD _c201502081004 _dVLOAD _y201012071333 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(BAC) 2008 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(BAC) 2008 |
||
245 | 0 | 0 | _aBác Hồ với doanh nghiệp và doanh nhân Việt Nam |
250 | _aXuất bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2008 |
||
300 | _a339 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aDoanh nhân | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aTrương Thị Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373106 _d373106 |