000 | 00906nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098113 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185612.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108926 | ||
039 | 9 |
_a201611211426 _bbactt _c201504270137 _dVLOAD _c201502081004 _dVLOAD _y201012071333 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(BAC) 2008 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(BAC) 2008 |
||
245 | 0 | 0 | _aBác Hồ và hoạt động ngoại giao - một vài kỷ niệm về Bác |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2008 |
||
300 | _a173 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aHoạt động ngoại giao | ||
653 | _aLịch sử ngoại giao | ||
653 | _aNhà ngoại giao | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373109 _d373109 |