000 | 01032nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098118 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185612.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108931 | ||
039 | 9 |
_a201711271645 _bbactt _c201705051607 _dbactt _c201502081004 _dVLOAD _y201012071333 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597034 _bHA-H 2008 _223 |
090 |
_a343.597 _bHA-H 2008 |
||
100 | 1 | _aHà, Thị Ngọc Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp về pháp luật kế toán, kiểm toán : _bbiên soạn theo Luật Kế toán và các văn bản hướng dẫn thi hành đến ngày 30/6/2008 / _cHà Thị Ngọc Hà |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2008 |
||
300 | _a308 tr. | ||
653 | _aKiểm toán | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aLuật kế toán | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aTrương Thị Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373113 _d373113 |