000 | 00911nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098138 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185612.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108951 | ||
039 | 9 |
_a201711211554 _bhaultt _c201705110911 _dbactt _c201609221531 _dnbhanh _c201502081005 _dVLOAD _y201012071334 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597043 _bLUA 2008 _223 |
090 |
_a346.597 _bLUA 2008 |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật nhà ở năm 2005 và văn bản hướng dẫn thi hành |
250 | _aTái bản có bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2008 |
||
300 | _a431 tr. | ||
653 | _aLuật nhà ở | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aTrương Thị Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373127 _d373127 |