000 | 00965nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098148 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185612.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108961 | ||
039 | 9 |
_a201701191030 _bbactt _c201502081005 _dVLOAD _c201406181119 _dbactt _y201012071334 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a341.23 _bNG-H 2008 _223 |
090 |
_a341.23 _bNG-H 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quốc Hùng-- | |
245 | 1 | 0 |
_aLiên Hợp Quốc và lực lượng gìn giữ hoà bình Liên Hợp Quốc / _cNguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Hồng Quân |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2008 |
||
300 | _a378 tr. | ||
653 | _aHiến chương | ||
653 | _aHợp tác quốc tế | ||
653 | _aLiên hợp quốc | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hồng Quân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373130 _d373130 |