000 | 01092nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098151 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185612.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080108964 | ||
039 | 9 |
_a201502081005 _bVLOAD _c201406161534 _dbactt _y201012071334 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.922 _bTHU 2007 |
||
090 |
_a495.922 _bTHU 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực hành tiếng Việt : _bsách dùng cho người nước ngoài trình độ B / _cCb. : Đoàn Thiện Thuật ; Nguyễn Khánh Hà, ... |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2007 |
||
300 | _a183 tr. | ||
653 | _aNgười nước ngoài | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTiếng Việt thực hành | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Khánh Hà, _d1971- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Phương Trang | |
700 | 1 |
_aTrịnh, Cẩm Lan, _d1970- |
|
700 | 1 |
_aĐoàn, Thiện Thuật, _d1934-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373132 _d373132 |