000 | 01073nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098153 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185612.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108966 | ||
039 | 9 |
_a201711141552 _bhaultt _c201608241640 _dyenh _c201608241638 _dyenh _c201502081005 _dVLOAD _y201012071334 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.9228 _bTHU 2007 _214 |
090 |
_a495.922 _bTHU 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực hành tiếng Việt : _bsách dùng cho người nước ngoài trình độ C / _cCb. : Đoàn Thiện Thuật ; Nguyễn Khánh Hà, Phạm Như Quỳnh |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2007 |
||
300 | _a250 tr. | ||
653 | _aNgười nước ngoài | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTiếng Việt thực hành | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Khánh Hà, _d1971- |
|
700 | 1 | _aPhạm, Như Quỳnh | |
700 | 1 |
_aĐoàn, Thiện Thuật, _d1934-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373134 _d373134 |