000 | 00916nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098172 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185613.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108985 | ||
039 | 9 |
_a201608251614 _bbactt _c201502081005 _dVLOAD _y201012071334 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.09597 _bKIN 2008 _223 |
090 |
_a330.09597 _bKIN 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế Việt Nam sau một năm gia nhập WTO / _cCb. : Ngô Quang Minh, Bùi Văn Huyền |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2008 |
||
300 | _a311 tr. | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
653 | _aThương mại quốc tế | ||
700 | 1 |
_aBùi, Văn Huyền, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aNgô, Quang Minh, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373153 _d373153 |