000 | 00968nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098183 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185613.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108996 | ||
039 | 9 |
_a201809141523 _byenh _c201604151605 _dyenh _c201604071053 _dnbhanh _c201502081005 _dVLOAD _y201012071334 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a657 _bPH-D 2008 _214 |
090 |
_a657 _bPH-D 2008 |
||
100 | 1 | _aPhan, Đức Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập và bài giải nguyên lý kế toán : _bdành riêng cho học sinh, sinh viên Trung cấp và Cao đẳng / _cPhan Đức Dũng |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2008 |
||
300 | _a484 tr. | ||
650 | 0 |
_aKế toán _xNguyên lý |
|
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373164 _d373164 |