000 | 01005nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098188 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185613.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080109001 | ||
039 | 9 |
_a201701201558 _bbactt _c201504270137 _dVLOAD _c201502081005 _dVLOAD _y201012071334 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(LE-Y) 2008 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(LE-Y) 2008 |
||
100 | 1 | _aLê, Văn Yên | |
245 | 1 | 0 |
_aHồ Chí Minh với chiến lược đoàn kết quốc tế trong cách mạng giải phóng dân tộc / _cLê Văn Yên |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2008 |
||
300 | _a434 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aCách mạng giải phóng dân tộc | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aĐoàn kết quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373169 _d373169 |