000 | 01124nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098189 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185613.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080109002 | ||
039 | 9 |
_a201903110944 _byenh _c201809141547 _dyenh _c201703221501 _dhaultt _c201502081005 _dVLOAD _y201012071334 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bPH-D 2008 _223 |
090 |
_a657 _bPH-D 2008 |
||
100 | 1 | _aPhan, Đức Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aNguyên lý kế toán : lý thuyết và bài tập : _bđã sửa đổi, bổ sung toàn diện theo quyết định 15/2006/QĐ, thông tư 20/2006/TT-BTC, thông tư 21/2006/TT-BTC / _cPhan Đức Dũng |
250 | _aTái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2008 |
||
300 | _a558 tr. | ||
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aNguyên lý kế toán | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373170 _d373170 |