000 | 00974nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098215 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185613.0 | ||
008 | 101206s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080109028 | ||
039 | 9 |
_a201809141538 _byenh _c201608301423 _dhaianh _c201502081005 _dVLOAD _y201012071335 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a657 _bPH-D 2007 _214 |
090 |
_a657 _bPH-D 2007 |
||
100 | 1 | _aPhan, Đức Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán Mỹ : _bđối chiếu kế toán Việt Nam : lý thuyết, bài tập và giải / _cPhan Đức Dũng |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2007 |
||
300 | _a862 tr. | ||
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aKế toán Mỹ | |
650 | 0 | _aKế toán Việt Nam | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373194 _d373194 |