000 | 01029nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098226 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185614.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080109039 | ||
039 | 9 |
_a201705051608 _bbactt _c201609220834 _dnbhanh _c201504270137 _dVLOAD _c201502081005 _dVLOAD _y201012071335 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597065 _bCAC 2008 _223 |
090 |
_a346.597065 _bCAC 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác quy định mới phục vụ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường / _cBiên soạn : Thy Anh |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2008 |
||
300 | _a663 tr. | ||
653 | _aCạnh tranh | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aKinh tế thị trường | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373204 _d373204 |