000 | 00833nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098244 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185614.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080109057 | ||
039 | 9 |
_a201611100950 _bbactt _c201502081006 _dVLOAD _y201012071335 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a315.97 _bNIE 2008 _223 |
090 |
_a315.97 _bNIE 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNiên giám thống kê Hà Nội 2007 = _b2007 Statistical YearBook |
260 |
_aH. : _bCục thống kê thành phố Hà Nội, _c2008 |
||
300 | _a307 tr. | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aNiên giám thống kê | ||
653 | _aThống kê học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373212 _d373212 |