000 | 00961nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098246 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185614.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080109059 | ||
039 | 9 |
_a201611041545 _bbactt _c201611030949 _dbactt _c201502081006 _dVLOAD _y201012071335 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a103 _bHEG(1) 2008 _223 |
090 |
_a103 _bHEG(1) 2008 |
||
100 | 1 | _aHegel, G. W. F. | |
245 | 1 | 0 |
_aBách khoa thư các khoa học triết học. _nTập 1, _pKhoa học lôgíc / _cG.W.F. Hegel ; Ngd. : Bùi Văn Nam Sơn |
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2008 |
||
300 | _a1066 tr. | ||
653 | _aBách khoa thư | ||
653 | _aKhoa học lôgíc | ||
653 | _aTriết học | ||
700 | 1 |
_aBùi, Văn Nam Sơn, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373214 _d373214 |