000 | 01931nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098300 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185614.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080109114 | ||
039 | 9 |
_a201711081514 _bhaianh _c201502081006 _dVLOAD _y201012071336 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQN 03 03 | ||
082 |
_a491.782 _bLE-N 2005 |
||
090 |
_a491.782 _bLE-N 2005 |
||
100 | 1 | _aLê, Thiếu Ngân | |
245 | 1 | 0 |
_aKết hợp cú pháp và từ vựng của nhóm động từ cảm thụ thính giác trong tiếng Nga và việc giảng dạy cho sinh viên chuyên ngữ Việt Nam : _bĐề tài NCKH : QN 03 03 / _cLê Thiếu Ngân |
260 |
_aH. : _bĐHNN, _c2005 |
||
300 | _a115 tr. | ||
520 | _aTrình bày những vấn đề lý thuyết về nhóm từ vựng-ngữ nghĩa, sự kết hợp từ và đặc điểm của nhóm động từ cảm thụ thính giác trong tiếng Nga . Từ đó đưa ra các mô hình kết hợp cú pháp, kết hợp từ vựng của các động từ cảm thụ thính giác. Nêu những quy luật kết hợp từ vựng và cú pháp của nhóm động từ cảm thụ thính giác để làm rõ mối tương quan của hai dạng kết hợp và quan hệ của chúng với ngữ nghĩa của nhóm động từ này. Đồng thời đưa ra các câu hỏi lý thuyết và các dạng bài tập để giảng dạy kết hợp từ, phân tích cú pháp, ngữ nghĩa của nhóm động từ cảm thụ thính giác | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nga _xCú pháp |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nga _xDạy và học |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nga _xTừ vựng |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nga _aĐộng từ |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c14 | ||
951 | _aĐHQG | ||
953 | _a2005 | ||
999 |
_c373239 _d373239 |