000 | 01000nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098377 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185615.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080109192 | ||
039 | 9 |
_a201611281105 _bhaultt _c201502081007 _dVLOAD _y201012071337 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a603 _bDAN(1) 2001 _223 |
090 |
_a603 _bDAN(1) 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDanh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. _nTập 1, _pcác chương trình, đề tài khoa học công nghệ (KC) |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2001 |
||
300 | _a463 tr. | ||
653 | _aDanh mục | ||
653 | _aKhoa học công nghệ | ||
653 | _aTóm tắt | ||
653 | _aĐề tài | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373269 _d373269 |