000 00896nam a2200337 a 4500
001 vtls000098402
003 VRT
005 20240802185615.0
008 101207s2004 nyu rb 000 0 eng d
020 _a0071442103
035 _aVNU080109218
039 9 _a201603161129
_bbactt
_c201502081007
_dVLOAD
_y201012071338
_zVLOAD
041 _aeng
044 _aUS
082 0 4 _a004.03
_bMcG 2004
_222
090 _a004.03
_bMcG 2004
245 0 0 _aMcGraw-Hill dictionary of electrical and computer engineering
260 _aNew York :
_bMcGraw-Hill,
_c2004
300 _a684 p. :
_bill.
650 0 _aComputer engineering
_vDictionaries.
653 _aKỹ thuật máy tính
653 _aKỹ thuật điện
653 _aTừ điển
900 _aTrue
911 _aHoàng thị Hòa
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c373287
_d373287