000 | 01118nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098661 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185618.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090109478 | ||
039 | 9 |
_a201809241135 _bhaianh _c201711231633 _dbactt _c201704011117 _dhaultt _c201502081010 _dVLOAD _y201012071342 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.8708 _bTOM 2007 _223 |
090 |
_a658.8 _bTOM 2007 |
||
100 | 1 | _aTomzack, Mary E. | |
245 | 1 | 0 |
_aMua Franchise thủ thuật và cạm bẫy / _cMary E. Tomzack ; Ngd. : Vũ Minh Quân, Đỗ Dương Trúc |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2007 |
||
300 | _a252 tr. | ||
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aThương mại | |
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aNhượng quyền thương mại | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
700 | 1 |
_aVũ, Minh Quân, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Dương Trúc, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373420 _d373420 |