000 | 01015nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098673 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185618.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090109490 | ||
039 | 9 |
_a201809111200 _bhaultt _c201703290939 _dhaultt _c201502081010 _dVLOAD _y201012071342 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.3 _bĐAO 2008 _223 |
090 |
_a658.3 _bĐAO 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐào tạo và quản lý nhân lực : _bkinh nghiệm Nhật Bản, Hàn Quốc và những gợi ý cho Việt Nam / _cCb. : Nguyễn Duy Dũng |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2008 |
||
300 | _a219 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản trị nguồn nhân lực | |
650 | 0 | _aQuản lý nhân sự | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aPersonnel management. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Duy Dũng, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373429 _d373429 |