000 | 00858nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098677 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185618.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090109494 | ||
039 | 9 |
_a201701201606 _bbactt _c201502081010 _dVLOAD _c201212131533 _dngocanh _y201012071342 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bNH-H 2008 _223 |
090 |
_a294.3 _bNH-H 2008 |
||
100 | 0 |
_aNhất Hạnh, _cThích |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuyền lực đích thực = _bthe art of power / _cThích Nhất Hạnh |
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2008 |
||
300 | _a262 tr. | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aQuyền lực | ||
653 | _aĐạo phật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373432 _d373432 |