000 | 01260nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098680 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185618.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090109497 | ||
039 | 9 |
_a201809181728 _bbactt _c201711210915 _dphuongntt _c201703271446 _dhaultt _c201502081010 _dVLOAD _y201012071342 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4092 _bTR-N 2007 _223 |
090 |
_a658 _bTR-N 2007 |
||
100 | 1 | _aTrần, Minh Nhật | |
245 | 1 | 0 |
_aNhân tố con người xưa và nay : _bquyển sách đúc kết tinh hoa về khả năng khai thác nhân tài, ghi lại những lời bình tiêu biểu về nghệ thuật lãnh đạo, cung cấp cái nhìn toàn diện về khoa học quản trị / _cTrần Minh Nhật |
260 |
_aHải Phòng : _bNxb. Hải Phòng, _c2007 |
||
300 | _a222 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aNhà lãnh đạo | |
650 | 0 | _aNhân sự | |
650 | 0 | _aNhân tố con người | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aLeadership. | |
650 | 0 | _aPersonnel management. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373435 _d373435 |