000 | 01087nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098701 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185619.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090109519 | ||
039 | 9 |
_a201809141508 _bhoant _c201710111531 _dyenh _c201705111541 _dbactt _c201609261504 _dnbhanh _y201012071342 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a423 _bTR-P 2008 _223 |
090 |
_a423 _bTR-P 2008 |
||
100 | 1 | _aTrương, Quang Phú | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển dụng ngữ Việt - Anh = _bA Vietnamese - English usage dictionary / _cTrương Quang Phú |
260 |
_aTp. HCM. : _bVHSG, _c2008 |
||
300 | _a1132 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
650 | 0 |
_aTiếng Việt _vTừ điển _xTiếng Anh |
|
650 | 0 |
_aVietnamese language _vDictionaries _xEnglish. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _vDictionaries _xVietnamese. |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c373446 _d373446 |