000 00997nam a2200349 a 4500
001 vtls000098705
003 VRT
005 20240802185619.0
008 101207s2007 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU090109523
039 9 _a201611100952
_bbactt
_c201502081010
_dVLOAD
_y201012071342
_zVLOAD
041 _avie, eng
044 _aVN
082 0 4 _a332.03
_bTUĐ 2007
_223
090 _a332.03
_bTUĐ 2007
245 0 0 _aTừ điển giải thích thuật ngữ chứng khoán - ngoại thương - ngân hàng Việt - Anh /
_cTổng hợp, biên tập: Nguyễn Quốc Tòng
260 _aThanh Hóa :
_bHồng Đức,
_c2007
300 _a488 tr.
653 _aChứng khoán
653 _aNgoại thương
653 _aNgân hàng
653 _aThuật ngữ
653 _aTừ điển
700 1 _aNguyễn, Quốc Tòng
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c373450
_d373450